Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 18
Bộ: huyết 血 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Unicode: U+275D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0