Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻂達Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: LYGQ (中卜土手)
Unicode:
U+27785Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận