Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trằn,
trânTổng nét: 11
Bộ:
á 襾 (+5 nét)
Hình thái:
⿱西玉Nét bút:
一丨フノフ一一一丨一丶Unicode:
U+277EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận