Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thânTổng nét: 10
Bộ:
kiến 見 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⿱⺄十見Nét bút:
フ一丨丨フ一一一ノフUnicode:
U+2780DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận