Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 17
Bộ: kiến 見 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2787F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0