Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
⿰身國Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一一フノ丶一Unicode:
U+28279Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận