Có 1 kết quả:

nêm
Âm Nôm: nêm
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
Unicode: U+2886F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắm nêm