Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sắt, thiết
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一ノ一丨一フノ丶
Unicode: U+28BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一ノ一丨一フノ丶
Unicode: U+28BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0