Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cơ,
kiTổng nét: 11
Bộ:
thực 食 (+3 nét)
Hình thái:
⿰飠凡Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丶Unicode:
U+29691Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận