Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿱敕食Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丶丶フ一一フノ丶Unicode:
U+29795Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận