Có 3 kết quả:

giếcvảyvẩy
Âm Nôm: giếc, vảy, vẩy
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフノフ一一丨
Unicode: U+29DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

giếc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá giếc

vảy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vảy cá, vảy ốc

vẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẩy cá