Có 5 kết quả:
捤 vảy • 𩷛 vảy • 𩷳 vảy • 𩺩 vảy • 𪨖 vảy
Từ điển Hồ Lê
vảy nước; mụn vảy
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vảy cá, vảy ốc
Từ điển Viện Hán Nôm
vảy cá, vảy ốc
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1