Có 2 kết quả:

bìmbịp
Âm Nôm: bìm, bịp
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丶フ丶
Unicode: U+2A010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bìm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìm bịp (loại chim)

bịp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim bìm bịp