Có 2 kết quả:

chàchả
Âm Nôm: chà, chả
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+2A0F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

chà

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

chả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chả