Có 2 kết quả:

mằnmặn
Âm Nôm: mằn, mặn
Tổng nét: 22
Bộ: lỗ 鹵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Unicode: U+2A27D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mằn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mằn mặn

mặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặn mà