Có 1 kết quả:

re
Âm Nôm: re
Tổng nét: 14
Bộ: thử 黍 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HNOE (竹弓人水)
Unicode: U+2A3ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

re

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im re