1/2
re [chẵn, chặn, chề, dè, dề, nhè, rè, rề, đè, đề]
U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
re
U+2A3ED, tổng 14 nét, bộ thử 黍 (+2 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1