Có 1 kết quả:

ngửi
Âm Nôm: ngửi
Tổng nét: 22
Bộ: tỵ 鼻 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨フ一一一一丨丶
Unicode: U+2A5AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ngửi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngửi mùi