Có 1 kết quả:

vảy
Âm Nôm: vảy
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AA16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

vảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vảy rắn, vảy nến