Có 1 kết quả:

chửa
Âm Nôm: chửa
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ACFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chửa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửa đi, chửa làm