Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fá ㄈㄚˊTổng nét: 9
Bộ:
tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
⿰土伐Nét bút:
一丨一ノ丨一フノ丶Thương Hiệt: GOI (土人戈)
Unicode:
U+363AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận