Có 1 kết quả:

zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mián 宀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JSJE (十尸十水)
Unicode: U+3761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeoi3, zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zuì ㄗㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 最[zui4]