Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: ān 广 (+5 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一
Thương Hiệt: IYT (戈卜廿)
Unicode: U+3874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lụp
Âm Quảng Đông: kaap1, lai1