Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǒng ㄎㄨㄥˇ,
xiān ㄒㄧㄢTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱曲心Nét bút:
丨フ一丨丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: TWP (廿田心)
Unicode:
U+391FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận