Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
Thương Hiệt: QTBH (手廿月竹)
Unicode: U+3A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin2, zin3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2