Có 2 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘前
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: QTBN (手廿月弓)
Unicode: U+63C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.える (soro.eru), そろ.う (soro.u), そろ.い (soro.i), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1, zin2
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.える (soro.eru), そろ.う (soro.u), そろ.い (soro.i), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1, zin2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghi chép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt đứt. § Thông “tiễn” 剪.
2. (Động) Tiêu diệt, tiễu trừ. § Thông “tiễn” 翦.
2. (Động) Tiêu diệt, tiễu trừ. § Thông “tiễn” 翦.
Từ điển Trung-Anh
shear
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt đứt. § Thông “tiễn” 剪.
2. (Động) Tiêu diệt, tiễu trừ. § Thông “tiễn” 翦.
2. (Động) Tiêu diệt, tiễu trừ. § Thông “tiễn” 翦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ghi chép.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cắt đứt, cắt ra;
② Tiễu trừ, trừ diệt.
② Tiễu trừ, trừ diệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đứt.