Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AFBR (日火月口)
Unicode: U+3AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thửng

Chữ gần giống 4