Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DSIU (木尸戈山)
Unicode: U+3C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DSIU (木尸戈山)
Unicode: U+3C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0