Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 橄欖 [găn lăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欖
Từ điển Trung-Anh
olive
Từ ghép 16
Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄榄球 • gǎn lǎn 橄榄 • gǎn lǎn lǜ 橄榄绿 • gǎn lǎn qiú 橄榄球 • gǎn lǎn shān 橄榄山 • gǎn lǎn shí 橄榄石 • gǎn lǎn shù 橄榄树 • gǎn lǎn yán 橄榄岩 • gǎn lǎn yóu 橄榄油 • gǎn lǎn zhī 橄榄枝 • lǎn jiǎo 榄角 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄榄球 • shān lǎn kē 山榄科 • wū lǎn 乌榄 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄榄球 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油