Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ, rǎo ㄖㄠˇ, róu ㄖㄡˊ
Tổng nét: 23
Bộ: níu 牛 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜夒
Nét bút: ノ一丨一一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HQMCE (竹手一金水)
Unicode: U+3E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: níu 牛 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜夒
Nét bút: ノ一丨一一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HQMCE (竹手一金水)
Unicode: U+3E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ziu2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0