Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐn 皿 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JPHT (十心竹廿)
Unicode: U+4004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0