Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRCWJ (一口金田十)
Unicode: U+40C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đê
Âm Nôm: sạn
Âm Quảng Đông: dai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Loại đá đen có thể làm thuốc nhuộm;
② [Di] Tên người (như 金日磾 người đời Hán).