Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 13
Bộ:
shí 石 (+8 nét)
Hình thái:
⿰石其Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶Thương Hiệt: MRTMC (一口廿一金)
Unicode:
U+40C6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận