Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chū ㄔㄨTổng nét: 6
Bộ:
qí 示 (+2 nét)
Hình thái:
⿰礻卜Nét bút:
丶フ丨丶丨丶Thương Hiệt: IFY (戈火卜)
Unicode:
U+40FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận