Có 1 kết quả:
shāo ㄕㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pot-scrubbing brush made of bamboo strips
(2) basket (container) for chopsticks
(3) variant of 筲[shao1]
(2) basket (container) for chopsticks
(3) variant of 筲[shao1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh