Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ, xiáo ㄒㄧㄠˊ
Tổng nét: 21
Bộ: zhú 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HBBK (竹月月大)
Unicode: U+4270
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngau4

Tự hình 1

Dị thể 2