Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qín ㄑㄧㄣˊTổng nét: 10
Bộ:
cǎo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹沂Nét bút:
一丨丨丶丶一ノノ一丨Thương Hiệt: TEHL (廿水竹中)
Unicode:
U+44C5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận