Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yáng ㄧㄤˊ,
yǎng ㄧㄤˇTổng nét: 13
Bộ:
chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰虫⺸Nét bút:
丨フ一丨一丶丨一丨一一一丨Thương Hiệt: LITQ (中戈廿手)
Unicode:
U+45B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận