Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
Âm Quan thoại: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿱逢虫
Nét bút: ノフ丶一一一丨丶フ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YJLMI (卜十中一戈)
Unicode: U+45EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿱逢虫
Nét bút: ノフ丶一一一丨丶フ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YJLMI (卜十中一戈)
Unicode: U+45EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蜂[feng1]