Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: jiàn 見 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フ一一一丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MJBUU (一十月山山)
Unicode: U+4693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1