Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiù ㄒㄧㄡˋTổng nét: 12
Bộ:
gǔ 谷 (+5 nét)
Hình thái:
⿰谷由Nét bút:
ノ丶ノ丶丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: CRLW (金口中田)
Unicode:
U+472CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận