Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yǒu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: MWHJR (一田竹十口)
Unicode: U+48F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tim4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0