Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuò ㄎㄨㄛˋTổng nét: 19
Bộ:
gé 革 (+10 nét)
Hình thái:
⿰革鬲Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨Thương Hiệt: TJMRB (廿十一口月)
Unicode:
U+4A79Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận