Có 1 kết quả:

kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: TJYRD (廿十卜口木)
Unicode: U+979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoác, khoách, khuếch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Quảng Đông: kwok3

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

1/1

kuò ㄎㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 鞹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da thú đã nhổ lông rồi.