Có 1 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革享
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: TJYRD (廿十卜口木)
Unicode: U+979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革享
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: TJYRD (廿十卜口木)
Unicode: U+979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0