Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
lù 鹿 (+4 nét)
Nét bút:
一丨丨丶ノ一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: MTCP (一廿金心)
Unicode:
U+4D21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận