Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: huáng 黃 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: TCYRD (廿金卜口木)
Unicode: U+4D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0