Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OHEW (人竹水田)
Unicode: U+4FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bị
Âm Nôm: bị
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 備.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của hai chữ Bị 備, 偹.

Từ điển Trung-Anh

variant of 備|备[bei4]