Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: bei6
2 nét
匕
4 nét
比
7 nét
㔗
㘩
8 nét
备
㢰
10 nét
俻
笓
被
12 nét
備
惫
13 nét
㣁
蓖
14 nét
㸢
箄
鞁
骳
鼻
15 nét
𡀠
䡟
䫁
髲
16 nét
憊
篦
糒
避
17 nét
嚊
18 nét
奰
19 nét
㰆
襣
鞴
21 nét
㶔
贔