Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: OYRB (人卜口月)
Unicode: U+5090
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 11