Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻討
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OYRI (人卜口戈)
Unicode: U+50A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: rén 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻討
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OYRI (人卜口戈)
Unicode: U+50A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), カ (ka), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), そむ.く (somu.ku), う.つ (u.tsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), そむ.く (somu.ku), う.つ (u.tsu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0